HỢP ĐỒNG ỦY THÁC ĐẦU TƯ THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH

1.      Hợp đồng ủy thác đầu tư là gì?

Hợp đồng ủy thác đầu tư là những thỏa thuận được thể hiện bằng văn bản về việc một bên sẽ ủy thác cho bên khác để thực hiện các hoạt động đầu tư nhằm mục đích  đem lại lợi nhuận.

         Hoạt động ủy thác trong hợp đồng được hiểu là bên ủy thác sẽ giao tiền vốn cho bên nhận ủy thác để thực hiện việc đầu tư vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Bên ủy thác sẽ nhận được lợi nhuận từ hoạt động đầu tư nhưng cũng sẽ phải chịu mọi rủi ro phát sinh trong quá trình đầu tư. Còn với bên nhận ủy thác sẽ chỉ nhận được một khoản phí gọi là phí ủy thác. Mức phí ủy thác sẽ được quy định theo như thỏa thuận của hai bên trong hợp đồng.

Về chủ thể trong hợp đồng ủy thác đầu tư: Bên nhận ủy thác là các pháp nhân có chuyên môn, kinh nghiệm thực hiện các hoạt động đầu tư cho bên ủy thác. Thường là các ngân hàng, công ty tài chính, công ty quản lý quỹ hay các quỹ đầu tư.

Chính vì vậy, việc ủy thác đầu tư chính là hình thức đầu tư có được lợi nhuận dễ dàng và hạn chế được nhiều rủi ro hơn cả.

2.      Điều kiện ký hợp đồng ủy thác đầu tư

 Khi ký hợp đồng ủy thác đầu tư, các bên cần lưu ý các nội dung sau đây:

-         Việc ủy thác đầu tư được thực hiện với những ngành nghề sản xuất, kinh doanh được phép đầu tư theo quy định

-         Bên nhận ủy thác không được sử dụng vốn của bên ủy thác để thực hiện các hoạt động trái mục đích, nội dung được quy định trong hợp đồng ủy thác

-         Việc thực hiện hợp đồng ủy thác đầu tư được thực hiện dựa trên các căn cứ quy định tại luật dân sự, luật đầu tư, luật chứng khoán, luật tín dụng, luật thương mại và các văn bản liên quan khác.

-         Chủ thể trong hợp đồng ủy thác đầu tư phải là người có năng lực hành vi dân sự, có thẩm quyền để giao kết hợp đồng.

3.      Các nội dung cần có trong hợp đồng ủy thác đầu tư

Hiện nay, pháp luật không quy định cụ thể về hình thức và nội dung của hợp đồng ủy thác đầu tư. Do đó, khi soạn thảo hợp đồng, doanh nghiệp và các nhà đầu tư cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt và áp dụng theo quy định của pháp luật.

Dưới đây là một số nội dung cơ bản cần có trong hợp đồng ủy thác đầu tư:

- Thông tin về các bên trong hợp đồng: Bên ủy thác và bên nhận ủy thác

- Nội dung ủy thác

- Vốn ủy thác, thời gian vay vốn ủy thác, rút vốn ủy thác trước thời hạn

- Tổng chi phí thực hiện ủy thác đầu tư

- Quyền và nghĩa vụ của bên ủy thác

- Quyền và nghĩa vụ của bên nhận ủy thác

- Chuyển giao nghĩa vụ trong hợp đồng

- Một số điều khoản khác như: Bảo mật thông tin hợp đồng, sửa đổi, bổ sung các điều khoản trong hợp đồng; thời hạn thực hiện và chấm dứt hợp đồng, điều khoản bất khả kháng; gia hạn hợp đồng, cách xử lý tranh chấp hợp đồng…

4.      Thủ tục ký hợp đồng ủy thác

4.1.           Xác định rõ nhu cầu và lựa chọn đối tác nhận ủy thác

Việc xác định rõ nhu cầu đầu tư của bên ủy thác rất quan trọng, bao gồm mục tiêu đầu tư, lĩnh vực đầu tư (bất động sản, chứng khoán, khởi nghiệp…), thời gian đầu tư và kỳ vọng lợi nhuận. Sau đó, bên ủy thác cần tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn một bên nhận ủy thác có năng lực, kinh nghiệm, và uy tín phù hợp để thực iện hoạt động đầu tư. Trong thực tế, bên nhận ủy thác có thể là cá nhân, tổ chức, công ty quản lý quỹ hoặc các đơn vị đầu tư chuyên nghiệp.

4.2.           Đàm phán và lập hợp đồng ủy thác đầu tư

Sau khi đã thống nhất được đối tác nhận ủy thác, hai bên sẽ tiến hành thương lượng và soạn thảo nội dung hợp đồng ủy thác đầu tư. Hợp đồng này cần đảm bảo rõ ràng, minh bạch và đầy đủ các điều khoản chính yếu như:

-         Thông tin pháp lý của các bên: bao gồm họ tên, địa chỉ, mã số thuế, giấy phép đăng ký kinh doanh (nếu có).

-         Loại tài sản ủy thác: có thể là tiền mặt, cổ phiếu, bất động sản, hoặc tài sản khác có giá trị đầu tư.

-         Mục tiêu và phạm vi đầu tư: xác định rõ lĩnh vực đầu tư, giới hạn đầu tư và phương thức sử dụng tài sản ủy thác.

-         Thời hạn ủy thác: xác định rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng.

-         Cam kết về lợi nhuận hoặc phân chia kết quả đầu tư: nêu rõ tỷ lệ lợi nhuận được chia, phương thức thanh toán và các rủi ro có thể xảy ra.

-         Trách nhiệm và quyền hạn của các bên: bên nhận ủy thác có nghĩa vụ báo cáo định kỳ, minh bạch hóa hoạt động đầu tư, trong khi bên ủy thác có quyền kiểm tra, giám sát.

-         Chi phí, phí dịch vụ ủy thác: nếu có, cần ghi rõ mức phí hoặc cơ chế tính phí.

-         Cơ chế xử lý tranh chấp: thỏa thuận về phương thức giải quyết nếu có tranh chấp xảy ra (hòa giải, tòa án, trọng tài...).

Việc lập hợp đồng nên được thực hiện dưới hình thức văn bản và được công chứng hoặc chứng thực để tăng tính pháp lý.

4.3.           Ký kết và chuyển giao tài sản

 Sau khi hai bên thống nhất toàn bộ nội dung hợp đồng, sẽ tiến hành ký kết hợp đồng chính thức. Đồng thời, bên ủy thác sẽ thực hiện việc chuyển giao tài sản hoặc vốn đầu tư cho bên nhận ủy thác theo phương thức được ghi trong hợp đồng (chuyển khoản ngân hàng, bàn giao tài sản...).

Việc chuyển giao này nên có biên bản bàn giao tài sản hoặc giấy xác nhận, làm căn cứ pháp lý nếu sau này xảy ra tranh chấp.

4.4.           Thực hiện hoạt động đầu tư

Sau khi hợp đồng được ký kết và tài sản đã được bàn giao, bên nhận ủy thác sẽ tiến hành hoạt động đầu tư đúng theo mục tiêu, phạm vi và kế hoạch đã được hai bên thống nhất trong hợp đồng. Trong suốt thời gian hợp đồng còn hiệu lực, bên nhận ủy thác có trách nhiệm thực hiện nghiêm túc nghĩa vụ của mình, bao gồm việc thường xuyên báo cáo kết quả đầu tư cho bên ủy thác, đồng thời cung cấp đầy đủ các chứng từ, tài liệu và thông tin liên quan đến quá trình đầu tư khi được yêu cầu. Ngoài ra, bên nhận ủy thác không được phép sử dụng tài sản được ủy thác cho bất kỳ mục đích cá nhân nào, cũng như không được sử dụng tài sản đó vượt ra ngoài phạm vi đã thỏa thuận trong hợp đồng.

4.5.           Thanh lý hợp đồng và phân chia kết quả đầu tư

Khi hết thời hạn của hợp đồng, hoặc khi mục tiêu đầu tư đã hoàn thành, hai bên sẽ tiến hành thanh lý hợp đồng. Việc thanh lý bao gồm:

-         Hoàn trả phần vốn gốc cho bên ủy thác;

-         Phân chia lợi nhuận hoặc tổn thất (nếu có) theo tỷ lệ đã thỏa thuận;

-         Chấm dứt các nghĩa vụ pháp lý giữa hai bên;

-         Lập biên bản thanh lý hợp đồng để xác nhận kết thúc giao dịch.

 Hợp đồng ủy thác đầu tư là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư tối ưu hóa nguồn vốn thông qua bên nhận ủy thác có chuyên môn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro, các bên cần soạn thảo hợp đồng rõ ràng, lựa chọn đối tác uy tín và tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành.


Trên đây là những thông tin cơ bản về hợp đồng ủy thác đầu tư theo quy định pháp luật. Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ trong quá trình thực hiện hay chuẩn bị hồ sơ, hãy liên hệ với CTA LAW để được hướng dẫn nhanh chóng!